Đọc nhanh: 一去不回 (nhất khứ bất hồi). Ý nghĩa là: đi mãi mãi.
一去不回 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi mãi mãi
gone forever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一去不回
- 一去不回 还
- một đi không trở lại
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 他 一去不回 头
- Anh ấy một đi không trở lại.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
去›
回›