Đọc nhanh: 回南天 (hồi na thiên). Ý nghĩa là: Nồm; ẩm; trời nồm;chỉ một hiện tượng thời tiết ở các tỉnh phía nam của Trung Quốc.
回南天 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồm; ẩm; trời nồm;chỉ một hiện tượng thời tiết ở các tỉnh phía nam của Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回南天
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 今天 盼 , 明天 盼到 了 儿 , 也 没 盼 到 他 回来
- hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
回›
天›