Đọc nhanh: 回单流下号 (hồi đơn lưu hạ hiệu). Ý nghĩa là: số lệnh giao dịch.
回单流下号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lệnh giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回单流下号
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 下 一局 我要 赢回来
- Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
单›
号›
回›
流›