Đọc nhanh: 回执单 (hồi chấp đơn). Ý nghĩa là: biên lai điện tử.
回执单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回执单
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 他 简单 地 回答 了 问题
- Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.
- 我们 已经 收到 了 您 的 回执
- Chúng tôi đã nhận được biên nhận của bạn.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
回›
执›