Đọc nhanh: 四肢支撑式 (tứ chi chi sanh thức). Ý nghĩa là: plank thấp (tư thế yoga).
四肢支撑式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. plank thấp (tư thế yoga)
low plank (yoga pose)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四肢支撑式
- 四十 支 烛光
- Độ sáng của bốn mươi ngọn nến.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 她 在 压力 下 苦苦 支撑 着
- Cô ấy chật vật chống đỡ dưới áp lực.
- 他 靠 意志力 支撑 下去
- Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.
- 他 一个 人 支撑 着 家庭
- Một mình anh ấy gánh vác gia đình.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 卯 是 地支 第四位
- Mão là vị trí thứ tư trong Thập nhị địa chi.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
式›
撑›
支›
肢›