Đọc nhanh: 四方脸 (tứ phương kiểm). Ý nghĩa là: khuôn mặt vuông. Ví dụ : - 四方脸膛儿。 mặt chữ điền.
四方脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn mặt vuông
square-jawed face
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四方脸
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 四方 悦服
- khắp nơi mến phục
- 四方响应
- khắp nơi hưởng ứng.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 他 的 脸 有点儿 方
- Mặt anh ấy có chút vuông.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
方›
脸›