Đọc nhanh: 囊肿 (nang thũng). Ý nghĩa là: u nang; nang thũng. Ví dụ : - 然而囊肿位于颞叶 Nhưng u nang ở thùy thái dương.. - 我们在亨利的胰脏发现了一个囊肿 Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
囊肿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u nang; nang thũng
良性肿瘤的一种,多呈球形,有包膜,内有液体或半固体的物质肺、卵巢、皮脂腺等器官内都能发生
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊肿
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 医生 检查 她 的 胆囊
- Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.
- 然而 囊肿 位于 颞叶
- Nhưng u nang ở thùy thái dương.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
肿›