部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nãng.nang.năng.hướng】
Đọc nhanh: 馕 (nãng.nang.năng.hướng). Ý nghĩa là: nhồi nhét; nốc; nhét thức ăn vào mồm. Ví dụ : - 印度馕饼还有酸辣酱 Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
馕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhồi nhét; nốc; nhét thức ăn vào mồm
拼命地往嘴里塞食物
- 印度 yìndù 馕 náng 饼 bǐng 还有 háiyǒu 酸 suān 辣酱 làjiàng
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馕
馕›
Tập viết