nǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nãng.nẵng】

Đọc nhanh: (nãng.nẵng). Ý nghĩa là: trước đây; trước kia.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trước đây; trước kia

以前;从前;过去的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+17 nét)
    • Pinyin: Nǎng
    • Âm hán việt: Nãng , Nẵng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRV (日卜口女)
    • Bảng mã:U+66E9
    • Tần suất sử dụng:Thấp