部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nãng.nẵng】
Đọc nhanh: 曩 (nãng.nẵng). Ý nghĩa là: trước đây; trước kia.
曩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trước đây; trước kia
以前;从前;过去的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曩
曩›
Tập viết