Đọc nhanh: 转动钻床 (chuyển động toản sàng). Ý nghĩa là: máy khoan lưu động.
转动钻床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan lưu động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转动钻床
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 他 刚刚 下 床 走动
- Anh ấy vừa xuống giường đi lại.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
床›
转›
钻›