Đọc nhanh: 嘴头儿 (chuỷ đầu nhi). Ý nghĩa là: miệng.
嘴头儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴头儿
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
头›