Đọc nhanh: 呆着脸 (ngai trứ kiểm). Ý nghĩa là: ngay mặt.
呆着脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆着脸
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 他 板着脸 不 说话
- Anh ấy nghiêm mặt không nói.
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 他 绷着脸 不 说话
- Anh ấy xị mặt không nói gì.
- 他 一脸 抱歉 地 看着 我
- Anh ấy mặt đầy áy náy nhìn tôi.
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 他望 着 天空 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn lên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
着›
脸›