Đọc nhanh: 嘴严 (chuỷ nghiêm). Ý nghĩa là: kín miệng; nói năng thận trọng.
嘴严 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kín miệng; nói năng thận trọng
嘴紧;嘴稳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴严
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 他 嘴严 , 从来不 乱说
- anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
嘴›