部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhu】
Đọc nhanh: 嚅 (nhu). Ý nghĩa là: lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng.
嚅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng
形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子见〖嗫嚅〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚅
嚅›
Tập viết