volume volume

Từ hán việt: 【nhu】

Đọc nhanh: (nhu). Ý nghĩa là: lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúng túng; ấp úng; ngập ngà ngập ngừng

形容想说话而又吞吞吐吐不敢说出来的样子见〖嗫嚅〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBB (口一月月)
    • Bảng mã:U+5685
    • Tần suất sử dụng:Trung bình