- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Nhĩ (耳)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Chiếp
Nhiếp
- Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口聂
- Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
- Bảng mã:U+55EB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嗫
Ý nghĩa của từ 嗫 theo âm hán việt
嗫 là gì? 嗫 (Chiếp, Nhiếp). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶). Ý nghĩa là: hấp háy môi. Từ ghép với 嗫 : nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 囁嚅
- nhiếp nhu [nièrú] (văn) Ngập ngừng, ấp úng.
Từ ghép với 嗫