呫嗫 tiè niè
volume volume

Từ hán việt: 【chiếp chiếp】

Đọc nhanh: 呫嗫 (chiếp chiếp). Ý nghĩa là: (onom.) lẩm bẩm, miệng nói, thì thầm.

Ý Nghĩa của "呫嗫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呫嗫 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) lẩm bẩm

(onom.) muttering

✪ 2. miệng nói

mouthing words

✪ 3. thì thầm

to whisper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呫嗫

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè , Tiē , Tiè , Zhān
    • Âm hán việt: Chiếp , Thiếp , Triệp , Triệt , Xiếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RYR (口卜口)
    • Bảng mã:U+546B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Chiếp , Nhiếp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSJE (口尸十水)
    • Bảng mã:U+55EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình