部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 槷 (_). Ý nghĩa là: gỗ chêm; nêm gỗ, cột chỉ đường.
槷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ chêm; nêm gỗ
木楔
✪ 2. cột chỉ đường
测日影的标杆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槷
槷›
Tập viết