niè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: núi cao chót vót.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi cao chót vót

形容山高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nghiệt
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:UHUD (山竹山木)
    • Bảng mã:U+5D72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp