sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【táng】

Đọc nhanh: (táng). Ý nghĩa là: xô đẩy; dun. Ví dụ : - 推推搡。 xô xô đẩy đẩy.. - 把他搡了个跟头。 xô anh ấy ngã một cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xô đẩy; dun

猛推; 向外用力使物体或物体的某一部分顺着用力的方向移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuī 推搡 tuīsǎng

    - xô xô đẩy đẩy.

  • volume volume

    - sǎng le 跟头 gēntou

    - xô anh ấy ngã một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - sǎng le 跟头 gēntou

    - xô anh ấy ngã một cái.

  • volume volume

    - tuī 推搡 tuīsǎng

    - xô xô đẩy đẩy.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Táng
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEED (手水水木)
    • Bảng mã:U+6421
    • Tần suất sử dụng:Thấp