Động từ
搡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô đẩy; dun
猛推; 向外用力使物体或物体的某一部分顺着用力的方向移动
Ví dụ:
-
-
推
推搡
- xô xô đẩy đẩy.
-
-
把
他
搡
了
个
跟头
- xô anh ấy ngã một cái.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搡
-
-
把
他
搡
了
个
跟头
- xô anh ấy ngã một cái.
-
-
推
推搡
- xô xô đẩy đẩy.
-