sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tảng】

Đọc nhanh: (tảng). Ý nghĩa là: đá tảng; đá kê cột nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá tảng; đá kê cột nhà

柱子底下的石礅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MREED (一口水水木)
    • Bảng mã:U+78C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp