吊嗓子 diàosǎngzi
volume volume

Từ hán việt: 【điếu tảng tử】

Đọc nhanh: 吊嗓子 (điếu tảng tử). Ý nghĩa là: luyện giọng; luyện thanh; tập hát.

Ý Nghĩa của "吊嗓子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊嗓子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luyện giọng; luyện thanh; tập hát

戏曲或歌唱演员在乐器伴奏下锻炼嗓子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊嗓子

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • volume volume

    - 咳嗽 késòu 不止 bùzhǐ 嗓子 sǎngzi 很痛 hěntòng

    - Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 推托 tuītuō 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 怎么 zěnme 不肯 bùkěn chàng

    - cô ấy mượn cớ giọng bị khản mà thoái thác không chịu hát.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao