Đọc nhanh: 喝茫 (hát mang). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để say (Tw).
喝茫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) để say (Tw)
(slang) to get drunk (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝茫
- 云水 苍茫
- mây nước mênh mang
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 他 一脸茫然
- Anh ấy trông rất bối rối.
- 他 一来 就 喝掉 半缸 水
- Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước
- 他 一杯 水 都 没 喝
- Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喝›
茫›