喜果儿 xǐ guǒ er
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ quả nhi】

Đọc nhanh: 喜果儿 (hỉ quả nhi). Ý nghĩa là: quả mừng.

Ý Nghĩa của "喜果儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả mừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜果儿

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 玩儿 wáner

    - Họ thích chơi trong công viên.

  • volume volume

    - jiù 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 个蠢 gèchǔn 玩意儿 wányìer

    - Yêu những thứ ngu ngốc này.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 很多 hěnduō 水果 shuǐguǒ 比方 bǐfang 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.

  • volume volume

    - 小儿 xiǎoér jiù 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà ér

    - từ nhỏ nó đã thích vẽ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 馅儿 xiànér

    - Cậu thích ăn nhân gì?

  • volume volume

    - 那个 nàgè 伢儿 yáér 喜欢 xǐhuan chī 糖果 tángguǒ

    - Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy cũng thích ăn táo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao