Đọc nhanh: 喜果儿 (hỉ quả nhi). Ý nghĩa là: quả mừng.
喜果儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả mừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜果儿
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 他 就 喜欢 这些 个蠢 玩意儿
- Yêu những thứ ngu ngốc này.
- 他 喜欢 很多 水果 , 比方 苹果
- Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.
- 他 一 小儿 就 喜欢 画画 儿
- từ nhỏ nó đã thích vẽ.
- 你 喜欢 吃 什么 馅儿
- Cậu thích ăn nhân gì?
- 那个 伢儿 喜欢 吃 糖果
- Đứa trẻ đó thích ăn kẹo.
- 他 也 喜欢 吃 苹果
- Anh ấy cũng thích ăn táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
喜›
果›