Đọc nhanh: 微末之辈 (vi mạt chi bối). Ý nghĩa là: loài côn trùng.
微末之辈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài côn trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微末之辈
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 他 是 个 碌碌 之 辈
- Anh ấy là một người tầm thường.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 微末 的 贡献
- đóng góp bé nhỏ
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 你 能 在 本 周末 之前 背熟 这部分 吗 ?
- Bạn có thể học thuộc phần này trước cuối tuần không?
- 微风 拂过 树之樾
- Gió nhẹ thổi qua bóng cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
微›
末›
辈›