喜憨儿 xǐ hān er
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ hàm nhi】

Đọc nhanh: 喜憨儿 (hỉ hàm nhi). Ý nghĩa là: (Tw) trẻ em hoặc thanh niên thiểu năng trí tuệ (thuật ngữ tình cảm).

Ý Nghĩa của "喜憨儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜憨儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) trẻ em hoặc thanh niên thiểu năng trí tuệ (thuật ngữ tình cảm)

(Tw) intellectually impaired child or youth (affectionate term)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜憨儿

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà zǒng 喜欢 xǐhuan 较真儿 jiàozhēner 别人 biérén dōu ài 搭话 dāhuà

    - Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng 花儿 huāér

    - Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛肉干 niúròugān ér

    - Anh ấy thích ăn thịt bò khô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 玩儿 wáner

    - Họ thích chơi trong công viên.

  • volume volume

    - 小儿 xiǎoér jiù 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà ér

    - từ nhỏ nó đã thích vẽ.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 放学 fàngxué hòu 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 馅儿 xiànér

    - Cậu thích ăn nhân gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình