Đọc nhanh: 喷洒器 (phún sái khí). Ý nghĩa là: một bình xịt.
喷洒器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một bình xịt
a spray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷洒器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
器›
洒›