Đọc nhanh: 点翅朱雀 (điểm sí chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Sharpe's rosefinch (Carpodacus verreauxii).
点翅朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Sharpe's rosefinch (Carpodacus verreauxii)
(bird species of China) Sharpe's rosefinch (Carpodacus verreauxii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点翅朱雀
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 有点像 我们 的 小 罗密欧 与 朱丽叶
- Cũng giống như Romeo và Juliet bé nhỏ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
点›
翅›
雀›