Đọc nhanh: 喝凉水都塞牙 (hát lương thuỷ đô tắc nha). Ý nghĩa là: (coll.) may mắn.
喝凉水都塞牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) may mắn
(coll.) to be out of luck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝凉水都塞牙
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 他 在 喝 汽水
- Anh ấy đang uống nước ngọt.
- 他 一杯 水 都 没 喝
- Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 队伍 解散 后 , 大家 都 在 操场上 休息 喝水
- sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
- 我 习惯 把 热水 兑点 凉 的 再 喝
- Tôi thường trộn thêm chút nước mát vào nước nóng rồi uống.
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
喝›
塞›
水›
牙›
都›