Đọc nhanh: 气喘喘 (khí suyễn suyễn). Ý nghĩa là: hết hơi.
气喘喘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hết hơi
breathless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气喘喘
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 他 跑 得 太快 , 喘气 了
- Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.
- 我 需要 喘气 一下 再说
- Tôi cần nghỉ chút rồi mới nói tiếp.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 我 常常 被 挤 得 喘 不过 气来
- Tôi thường bị ép tới mức thở không ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
气›