Đọc nhanh: 气喘病 (khí suyễn bệnh). Ý nghĩa là: hen suyễn, bệnh suyễn; bệnh hen.
气喘病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hen suyễn
asthma
✪ 2. bệnh suyễn; bệnh hen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气喘病
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 我 这病 犯节气 , 立冬 以后 就 喘 得 利害
- bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.
- 他 有 气喘病 , 说话 很 费力
- anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 他 跑 得 太快 , 喘气 了
- Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.
- 大家 停下来 喘 口气 吧
- Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
气›
病›