气喘病 qìchuǎn bìng
volume volume

Từ hán việt: 【khí suyễn bệnh】

Đọc nhanh: 气喘病 (khí suyễn bệnh). Ý nghĩa là: hen suyễn, bệnh suyễn; bệnh hen.

Ý Nghĩa của "气喘病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气喘病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hen suyễn

asthma

✪ 2. bệnh suyễn; bệnh hen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气喘病

  • volume volume

    - lèi chuǎn 不过 bùguò le

    - Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 这病 zhèbìng 犯节气 fànjiéqì 立冬 lìdōng 以后 yǐhòu jiù chuǎn 利害 lìhài

    - bệnh của tôi, sau lập đông trời trở gió là vô cùng khó thở.

  • volume volume

    - yǒu 气喘病 qìchuǎnbìng 说话 shuōhuà hěn 费力 fèilì

    - anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.

  • volume volume

    - de bìng shì 气喘 qìchuǎn 水肿 shuǐzhǒng 还有 háiyǒu 无可救药 wúkějiùyào de shì 七十五 qīshíwǔ suì

    - Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài 喘气 chuǎnqì le

    - Anh ấy chạy quá nhanh và thở dốc.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • volume volume

    - shàng 楼梯 lóutī lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū de

    - Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao