Đọc nhanh: 善操家务 (thiện thao gia vụ). Ý nghĩa là: đảm.
善操家务 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善操家务
- 你们 家 是 谁 做 家务 ?
- Ai là người làm việc nhà trong gia đình bạn?
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 操持家务
- lo chuyện nhà
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 妈妈 终日 操持家务
- Mẹ suốt ngày lo việc nhà.
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
- 他 带领 大家 完成 了 任务
- Anh ấy hướng dẫn mọi người hoàn thành nhiệm vụ.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
善›
家›
操›