Đọc nhanh: 上坛 (thượng đàn). Ý nghĩa là: ngồi đồng.
上坛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上坛
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 僧 人们 在 禅坛 上 静心 修行
- Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
坛›