楠木 nánmù
volume volume

Từ hán việt: 【nam mộc】

Đọc nhanh: 楠木 (nam mộc). Ý nghĩa là: cây lim, gỗ lim. Ví dụ : - 楠木材质细密。 gỗ Nam mộc tinh mịn

Ý Nghĩa của "楠木" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楠木 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây lim

常绿大乔木,叶子椭圆形或长披针形,表面光滑,背面有软毛,花小、绿色、结浆果,蓝黑色木材是贵重的建筑材料,也可供造船用产于云南四川等地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

✪ 2. gỗ lim

这种植物的木材

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠木

  • volume volume

    - 此处 cǐchù yǒu 楠木 nánmù lín

    - Đây có rừng gỗ lim.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Gỗ lim rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 两段 liǎngduàn 木头 mùtou

    - Hai khúc gỗ。

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn xiǎng chī 木薯 mùshǔ 还是 háishì 香草 xiāngcǎo 口味 kǒuwèi

    - Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shì 楠木 nánmù shù

    - Cây đó là cây gỗ lim.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 木箱 mùxiāng

    - Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình