Đọc nhanh: 楠 (nam). Ý nghĩa là: cây lim; gỗ lim. Ví dụ : - 楠木十分珍贵。 Gỗ lim rất quý hiếm.. - 那棵是楠木树。 Cây đó là cây gỗ lim.. - 此处有楠木林。 Đây có rừng gỗ lim.
楠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lim; gỗ lim
楠木
- 楠木 十分 珍贵
- Gỗ lim rất quý hiếm.
- 那棵 是 楠木 树
- Cây đó là cây gỗ lim.
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠
- 此处 有 楠木 林
- Đây có rừng gỗ lim.
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 楠木 十分 珍贵
- Gỗ lim rất quý hiếm.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 那棵 是 楠木 树
- Cây đó là cây gỗ lim.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
楠›