nán
volume volume

Từ hán việt: 【nam】

Đọc nhanh: (nam). Ý nghĩa là: cây lim; gỗ lim. Ví dụ : - 楠木十分珍贵。 Gỗ lim rất quý hiếm.. - 那棵是楠木树。 Cây đó là cây gỗ lim.. - 此处有楠木林。 Đây có rừng gỗ lim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây lim; gỗ lim

楠木

Ví dụ:
  • volume volume

    - 楠木 nánmù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Gỗ lim rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shì 楠木 nánmù shù

    - Cây đó là cây gỗ lim.

  • volume volume

    - 此处 cǐchù yǒu 楠木 nánmù lín

    - Đây có rừng gỗ lim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 此处 cǐchù yǒu 楠木 nánmù lín

    - Đây có rừng gỗ lim.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Gỗ lim rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shì 楠木 nánmù shù

    - Cây đó là cây gỗ lim.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJBJ (木十月十)
    • Bảng mã:U+6960
    • Tần suất sử dụng:Trung bình