吡喃 bǐ nán
volume volume

Từ hán việt: 【tật nam】

Đọc nhanh: 吡喃 (tật nam). Ý nghĩa là: pyran (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "吡喃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吡喃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pyran (hóa học) (từ mượn)

pyran (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡喃

  • volume volume

    - 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - lẩm bẩm một mình.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 床上 chuángshàng 喃喃 nánnán

    - Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 树上 shùshàng 喃喃 nánnán

    - Chim đang líu lo trên cây.

  • volume volume

    - zài 1000 余年 yúnián 汉字 hànzì 字喃 zìnán 并行 bìngxíng 于世 yúshì

    - Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.

  • volume volume

    - 老人 lǎorén zài 喃喃自语 nánnánzìyǔ

    - Ông lão đang lẩm bẩm một mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBJ (口十月十)
    • Bảng mã:U+5583
    • Tần suất sử dụng:Cao