Đọc nhanh: 吡喃 (tật nam). Ý nghĩa là: pyran (hóa học) (từ mượn).
吡喃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pyran (hóa học) (từ mượn)
pyran (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡喃
- 喃喃自语
- lẩm bẩm một mình.
- 孩子 在 床上 喃喃
- Đứa trẻ đang thì thầm trên giường.
- 鸟儿 在 树上 喃喃
- Chim đang líu lo trên cây.
- 在 1000 余年 里 , 汉字 与 字喃 并行 于世
- Hơn 1.000 năm, chữ Nôm và chữ Hán đã song hành trên thế giới.
- 老人 在 喃喃自语
- Ông lão đang lẩm bẩm một mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
吡›
喃›