喂哺 wèi bǔ
volume volume

Từ hán việt: 【uy bộ】

Đọc nhanh: 喂哺 (uy bộ). Ý nghĩa là: cho ăn (một em bé).

Ý Nghĩa của "喂哺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喂哺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho ăn (một em bé)

to feed (a baby)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂哺

  • volume volume

    - 喂养 wèiyǎng 几只 jǐzhī niǎo

    - Cô ấy nuôi vài con chim.

  • volume volume

    - 喂给 wèigěi le 孩子 háizi

    - Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.

  • volume volume

    - zài 农场 nóngchǎng 喂养 wèiyǎng yáng

    - Cô ấy nuôi cừu trên trang trại.

  • volume volume

    - 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī māo

    - Cô ấy nuôi một con mèo.

  • volume volume

    - wèi 汽车 qìchē kāi 慢点儿 màndiǎner ma

    - Này, lái xe chậm lại một chút đi!

  • volume volume

    - 酒脚 jiǔjiǎo 常常 chángcháng bèi 用来 yònglái 喂猪 wèizhū

    - Bã rượu thường được dùng để cho lợn ăn.

  • volume volume

    - wèi 听到 tīngdào 说话 shuōhuà le ma

    - Này, bạn có nghe tôi nói không?

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò shì zài 动物园 dòngwùyuán wèi 狮子 shīzi

    - Công việc của anh ấy là cho sư tử ăn ở sở thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Uy , , Uỷ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWMV (口田一女)
    • Bảng mã:U+5582
    • Tần suất sử dụng:Cao