wèi
volume volume

Từ hán việt: 【vị】

Đọc nhanh: (vị). Ý nghĩa là: em gái, tên loài quỷ trong truyền thuyết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. em gái

妹妹

✪ 2. tên loài quỷ trong truyền thuyết

传说中的兽名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ