Đọc nhanh: 啦啦队长 (lạp lạp đội trưởng). Ý nghĩa là: hoạt náo viên. Ví dụ : - 她是个啦啦队长 Cô ấy là một hoạt náo viên.
啦啦队长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt náo viên
cheerleader
- 她 是 个 啦啦队长
- Cô ấy là một hoạt náo viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啦啦队长
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 他 是 个 以身作则 的 队长
- Anh ấy là một đội trưởng gương mẫu.
- 她 是 个 啦啦队长
- Cô ấy là một hoạt náo viên.
- 他 出去 可有 会子 啦
- anh ấy đã đi lâu rồi !
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
- 他们 分别 了 好多年 啦
- Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
长›
队›