Đọc nhanh: 消防队长 (tiêu phòng đội trưởng). Ý nghĩa là: Đội trưởng đội pccc.
消防队长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đội trưởng đội pccc
《消防队长》是美国的一部动画片,编剧是卡尔·巴克斯、Jack Hannah。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防队长
- 包括 在 乐队 里 吹 长号
- Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?
- 消防队员 正在 救火
- đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 各 消防队 一直 在 全力以赴
- Lực lượng cứu hỏa đã làm việc hết sức mình..
- 少先队 让 我们 成长
- Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
- 消防队员 训练 很 严格
- Lính cứu hỏa được huấn luyện rất nghiêm ngặt.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 赶快 通知 消防队
- Tốt hơn chúng ta nên gọi cho sở cứu hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
长›
队›
防›