Đọc nhanh: 啦啦队 (lạp lạp đội). Ý nghĩa là: đội cổ động viên; nhóm cổ vũ.
啦啦队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội cổ động viên; nhóm cổ vũ
体育运动比赛时,在旁边给运动员呐喊助威的一 组人同"拉拉队"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啦啦队
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 人家 早 发话 啦 , 不许 咱再 到 这里 来
- người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 她 是 个 啦啦队长
- Cô ấy là một hoạt náo viên.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 二组 跟 咱们 挑战 啦
- Tổ hai thách thức chúng ta đấy!
- 他们 分别 了 好多年 啦
- Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
- 久违 了 , 这 几年 您 上 哪儿 去 啦
- lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
队›