哩哩啦啦 lī lī lā la
volume volume

Từ hán việt: 【lí lí lạp lạp】

Đọc nhanh: 哩哩啦啦 (lí lí lạp lạp). Ý nghĩa là: tung toé; tràn khắp ra. Ví dụ : - 他不会挑水哩哩啦啦洒了一地。 anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.. - 雨很大客人哩哩啦啦的直到中午还没到齐。 mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

Ý Nghĩa của "哩哩啦啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tung toé; tràn khắp ra

零零散散或断断续续的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • volume volume

    - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哩哩啦啦

  • volume volume

    - 的话 dehuà jiù 当成 dàngchéng 圣旨 shèngzhǐ la

    - lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn 没个 méigè hǎo liǎn shì shuí 得罪 dézuì la

    - cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分别 fēnbié le 好多年 hǎoduōnián la

    - Họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 真来 zhēnlái la

    - Anh ấy đến thật à?

  • volume volume

    - 不会 búhuì 挑水 tiāoshuǐ 哩哩啦啦 lililālā le 一地 yīdì

    - anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.

  • volume volume

    - shuō de 那些 nèixiē huà tài 肉麻 ròumá la

    - Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao