Đọc nhanh: 商科集团 (thương khoa tập đoàn). Ý nghĩa là: Tổng công ty Shangke, công ty CNTT Trung Quốc (từ năm 1994).
商科集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Shangke, công ty CNTT Trung Quốc (từ năm 1994)
Shangke Corporation, PRC IT company (since 1994)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商科集团
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 科技 集团 不断 发展
- Tập đoàn khoa học kỹ thuật không ngừng phát triển.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
团›
科›
集›