Đọc nhanh: 商科 (thương khoa). Ý nghĩa là: Tập đoàn Shangke, công ty CNTT Trung Quốc (từ năm 1994), nghiên cứu kinh doanh.
商科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Shangke, công ty CNTT Trung Quốc (từ năm 1994)
Shangke corporation, PRC IT company (since 1994)
✪ 2. nghiên cứu kinh doanh
business studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商科
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 某个 叫 科尔 的 军火商
- Tên đại lý vũ khí của Kohl.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
科›