Đọc nhanh: 商务英语 (thương vụ anh ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Anh thương mại.
商务英语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng Anh thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务英语
- 他们 的 英语水平 差不多
- Trình độ tiếng Anh của họ tương đương nhau.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 不止 会 说 英语
- Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
商›
英›
语›