补水面膜 Bǔshuǐ miànmó
volume volume

Từ hán việt: 【bổ thuỷ diện mô】

Đọc nhanh: 补水面膜 (bổ thuỷ diện mô). Ý nghĩa là: Mặt nạ cấp ẩm.

Ý Nghĩa của "补水面膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补水面膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mặt nạ cấp ẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补水面膜

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi cháng 使用 shǐyòng 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó

    - Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - 墙面 qiángmiàn bèi 修补 xiūbǔ hòu 回复 huífù le 原状 yuánzhuàng

    - Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 有个 yǒugè xiǎo 水洼 shuǐwā

    - Mặt đất có một vũng nước nhỏ.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - duō 吃水果 chīshuǐguǒ 蔬菜 shūcài 可以 kěyǐ 补充 bǔchōng 营养 yíngyǎng

    - Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 和面 huómiàn de 方法 fāngfǎ hěn 简单 jiǎndān 只要 zhǐyào shuǐ zài 面粉 miànfěn 就行了 jiùxíngle

    - Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水面 shuǐmiàn shàng 飘摇 piāoyáo

    - Thuyền nhỏ lắc lư trên mặt nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao