Đọc nhanh: 抽抽噎噎 (trừu trừu ế ế). Ý nghĩa là: nức nở và sụt sịt.
抽抽噎噎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nức nở và sụt sịt
to sob and sniffle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽抽噎噎
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 他 抽空 参加 了 会议
- Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噎›
抽›