Đọc nhanh: 防护乳胶 (phòng hộ nhũ giao). Ý nghĩa là: mủ bảo hộ.
防护乳胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mủ bảo hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防护乳胶
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
护›
胶›
防›