Đọc nhanh: 授乳 (thụ nhũ). Ý nghĩa là: cho con bú.
授乳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho con bú
breast-feeding; lactation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授乳
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 面授机宜
- trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 向 学生 传授 经验
- Anh ấy truyền đạt kinh nghiệm cho học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
授›