Đọc nhanh: 哺乳类 (bộ nhũ loại). Ý nghĩa là: cũng được viết 哺乳動物 | 哺乳动物, động vật có vú.
哺乳类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 哺乳動物 | 哺乳动物
also written 哺乳動物|哺乳动物
✪ 2. động vật có vú
mammals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺乳类
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 她 用 母乳 哺 孩子
- Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
哺›
类›