Đọc nhanh: 哥罗芳 (ca la phương). Ý nghĩa là: chloroform CHCl3 (từ mượn), trichloromethane.
哥罗芳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chloroform CHCl3 (từ mượn)
chloroform CHCl3 (loanword)
✪ 2. trichloromethane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥罗芳
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
罗›
芳›